Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
kinh tuyến trời


(thiên) d. Đường tròn lớn của thiên cầu chạy qua thiên đỉnh tại một nơi và các thiên cực.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.