Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
kinh tuyến trời


(thiên) d. Đường tròn lớn của thiên cầu chạy qua thiên đỉnh tại một nơi và các thiên cực.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.